Image Image Image

Từ Hà NộiĐặt ngay

Từ
Đến
Ngày bay
Kí hiệu
chuyến bay
Giờ
khởi hành
Giờ đến
Giá vé/khách
Hà Nội
Ban Mê Thuộc
Thứ 2,3,5,6,7
VN 1601
7:55
9:35
 1.485.000 - 2.090.000 VNĐ
Hà Nội
Điện Biên
Hàng ngày
VN 1702
11:00
12:05
 1.100.000 - 1.430.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1704
14:25
15:30
 1.100.000 - 1.430.000 VNĐ
Hà Nội
Cần Thơ
Thứ 2,3,5,6,7
VN 1201
7:00
9:10
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1203
14:30
16:40
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hà Nội
Đà Lạt
Hàng ngày
VN 1565
12:50
14:40
 1.485.000 - 3.047.000 VNĐ
Hà Nội
Đà Nẵng
Hàng ngày
VN 1505
9:15
10:30
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1507
13:30
14:45
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1519
18:35
19:50
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1515
14:00
15:15
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1527
20:40
21:55
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hà Nội
Đồng Hới
Hàng ngày
VN 1591
9:40
11:10
 880.000 - 1.980.000 VNĐ
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hàng ngày
VN631
6:00
8:00
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN7223
6:10
8:10
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN227
7:10
9:10
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN231
7:40
9:40
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN233
10:00
12:00
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN7235
11:10
13:10
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN235
11:20
13:20
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN239
13:00
15:00
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN253
15:30
17:30
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN255
16:00
18:00
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN7233
16:05
18:05
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN773
16:55
18:55
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hà Nội
Huế
Hàng ngày
VN 1541
8:50
10:00
 1.815.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1543
14:15
15:25
 1.815.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1545
19:15
20:25
 1.815.000 - 2.530.000 VNĐ
Hà Nội
Nha Trang
Hàng ngày
VN 1547
20:30
21:40
 1.485.000 - 3.047.000 VNĐ
Hà Nội
Pleiku
Hàng ngày
VN 1613
11:10
13:30
 1.815.000 - 2.750.000 VNĐ
Hà Nội
Quy Nhơn
Hàng ngày
VN 1615
17:00
19:20
 1.485.000 - 2.730.000 VNĐ
Hà Nội
Tam Kỳ
Thứ 2,3,5,7
VN 1641
   
 1.485.000 - 2.730.000 VNĐ
Hà Nội
Tuy Hòa
Thứ 2,4,5,6,7,CN
VN 8442
14:50
16:05
 1.595.000 - 3.047.000 VNĐ
Hà Nội
Vinh
Hàng ngày
VN 1715
17:15
18:05
 880.000 - 1.705.000 VNĐ
 

Từ HuếĐặt ngay

Từ
Đến
Ngày bay
Kí hiệu
chuyến bay
Giờ
khởi hành
Giờ đến
 Giá thấp nhất
Huế
Hà Nội
Hàng ngày
VN 1540
10:05
11:15
 1.815.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1542
15:35
16:45
 1.815.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1544
21:15
22:25
 1.815.000 - 2.530.000 VNĐ
Huế
Hồ Chí Minh
Hàng ngày
VN 1371
8:40
10:00
 1.430.000 - 2.200.000 VNĐ 
 
Hàng ngày
VN 1373
11:20
12:40
 1.430.000 - 2.200.000 VNĐ 
Hàng ngày
VN 1375
19:25
20:45
 1.430.000 - 2.200.000 VNĐ 
Hàng ngày
VN 1377
21:40
23:00
 1.430.000 - 2.200.000 VNĐ 

Từ Đà NẵngĐặt ngay

 
Từ
Đến
Ngày bay
Kí hiệu
chuyến bay
Giờ
khởi hành
Giờ đến
 Giá thấp nhất
Đà Nẵng
Ban Mê Thuộc
Hàng ngày
VN 1320
13:20
14:35
 1.100.000 - 1.430.000 VNĐ 
Đà Nẵng
Đà Lạt
Hàng ngày
VN 1955
12:50
14:15
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Đà Nẵng
Hà Nội
Hàng ngày
VN 1504
8:35
9:45
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1510
11:25
12:40
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1512
14:00
15:15
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1514
15:55
17:10
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1520
20:40
21:55
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Đà Nẵng
Hải Phòng
Hàng ngày
VN 1670
7:50
9:25
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN1672
14:45
16:20
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hàng ngày
VN 1301
6:10
7:25
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1305
8:00
9:15
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 7305
8:05
9:20
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1309
9:05
10:20
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1313
9:50
11:05
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1315
12:35
13:50
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1327
20:05
21:20
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1331
20:45
22:00
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Đà Nẵng
Nha Trang
Hàng ngày
VN 1943
6:05
7:30
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Đà Nẵng
Pleiku
Thứ 3,5,6,7,CN
VN 1941
 
 
 770.000 - 1.100.000 VNĐ

Từ Nha TrangĐặt ngay

Từ
Đến
Ngày bay
Kí hiệu
chuyến bay
Giờ
khởi hành
Giờ đến
 Giá thấp nhất
Nha Trang
Đà Nẵng
Hàng ngày
VN 1942
8:10
9:25
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
 
Hàng ngày
VN 1944
12:10
13:25
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Nha Trang
Hà Nội
Hàng ngày
VN 1552
8:15
10:00
 1.485.000 - 2.090.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1556
15:25
17:10
 1.485.000 - 2.090.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1560
20:55
22:40
 1.485.000 - 2.090.000 VNĐ
Nha Trang
Hồ Chí Minh
Hàng ngày
VN 1351
7:45
8:40
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1355
12:30
13:30
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1357
15:30
16:25
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1365
21:40
22:35
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ

Từ Hồ Chí MinhĐặt ngay

Từ
Đến
Ngày bay
Kí hiệu
chuyến bay
Giờ
khởi hành
Giờ đến
 Giá thấp nhất
Hồ Chí Minh
Buôn Ma Thuộc
Hàng ngày
VN 1412
6:05
7:05
 1.100.000 - 1.540.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1416
18:00
18:50
 1.100.000 - 1.540.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1414
14:00
15:00
 1.100.000 - 1.540.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Côn Đảo
Hàng ngày
VN 1825
11:30
12:30
 1.430.000 - 1.705.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1015
13:15
14:10
 1.430.000 - 1.705.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1823
7:55
8:50
 1.430.000 - 1.705.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Đà Lạt
Hàng ngày
VN 1382
19:55
20:15
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1380
6:05
6:55
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hàng ngày
VN 1314
7:45
9:00
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1316
10:05
11:20
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1318
11:55
13:10
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1324
14:15
15:30
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1326
17:35
18:50
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1328
18:40
19:55
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1336
21:25
22:40
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Đồng Hới
Thứ 2,4,5,7
 
 
 
 
 
SGN - HAN
Hàng ngày
VN 512
6:30
8:30
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
HAN - VDH
Hàng ngày
VN 1591
9:40
11:10
 880.000  - 1.705.000 VNĐ
SGN - HAN
Hàng ngày
VN 226
6:00
8:00
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
HAN - VDH
Hàng ngày
VN 1591
9:40
11:10
 880.000  - 1.705.000 VNĐ
SGN - HAN
Hàng ngày
VN 220
5:30
7:30
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
HAN - VDH
Hàng ngày
VN 1591
9:40
11:10
 880.000  - 1.705.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hàng ngày
VN 220
5:30
7:30
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 226
6:00
8:00
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 512
6:30
8:30
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 232
7:20
9:20
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 234
10:30
12:30
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 236
11:10
13:10
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 244
13:00
15:00
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 248
14:10
16:10
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Hàng ngày
VN 1182
7:55
9:55
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1186
13:50
15:50
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1188
15:40
17:40
 1.815.000 - 3.047.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Huế
Hàng ngày
VN 1370
6:30
7:50
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1372
9:10
10:30
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1374
17:15
18:35
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1376
19:30
20:50
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Nha Trang
Hàng ngày
VN 1350
5:45
6:55
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1364
19:40
20:50
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1356
13:30
14:40
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1362
17:45
18:55
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Phú Quốc
Hàng ngày
VN 1823
7:55
8:50
 1.100.000 - 1.750.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1913
7:10
8:15
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1825
11:30
12:30
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1827
15:10
16:05
 1.210.000 - 2.530.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Pleiku
Hàng ngày
VN 1420
10:55
12:15
 659.000 - 1.980.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1424
16:20
17:40
 659.000 - 1.980.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Quy Nhơn
Hàng ngày
VN 1392
7:50
9:00
 659.000 - 1.980.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1396
11:25
12:35
 659.000 - 1.980.000 VNĐ
Hàng ngày
VN 1003
6:00
6:50
 659.000 - 1.980.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Rạch Giá
Hàng ngày
VN 1001
 
 
 660.000 - 1.155.000 VNĐ 
Hồ Chí Minh
Tuy Hòa
Hàng ngày
VN 8442
14:50
16:05
 1.430.000 - 1.705.000 VNĐ
Hồ Chí Minh
Vinh
Hàng ngày
VN 1262
7:30
9:15
 2.53.0000 - 3.047.000 VNĐ
 
Hàng ngày
VN 1266
15:40
17:25
 2.53.0000 - 3.047.000 VNĐ

Từ Cần ThơĐặt ngay

Từ
Đến
Ngày bay
Kí hiệu
chuyến bay
Giờ
khởi hành
Giờ đến
 Giá thấp nhất
Cần Thơ
Phú Quốc
Hàng ngày
VN 1014
14:50
15:40
 495.000 - 1.155.000 VNĐ